Có 3 kết quả:

反复 fǎn fù ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ反復 fǎn fù ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ反覆 fǎn fù ㄈㄢˇ ㄈㄨˋ

1/3

Từ điển phổ thông

lặp đi lặp lại

Từ điển Trung-Anh

variant of 反覆|反复[fan3 fu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) repeatedly
(2) over and over
(3) to upend
(4) unstable
(5) to come and go
(6) (of an illness) to return

Bình luận 0